Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
踊躍 dũng dược
1
/1
踊躍
dũng dược
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhảy nhót — Nhảy cẩng lên vì vui sướng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệp luyến hoa - Tòng Đinh Châu hướng Trường Sa - 蝶戀花-從汀洲向長沙
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tặng nhân kỳ 2 - 贈人其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Trầm tư mạn thành - 沉思谩成
(
Trần Đình Túc
)
Bình luận
0